Cúm Mùa: Mối Nguy Hiểm Tiềm Tàng và Cách Phòng Chống Hiệu Quả
Admin
11 February 2025 | 9 phút để đọc
Cúm Mùa: Mối Nguy Hiểm Tiềm Tàng và Cách Phòng Chống Hiệu Quả
1. Cúm Mùa Là Gì?
Cúm mùa (Influenza) là bệnh nhiễm trùng hô hấp do virus cúm gây ra. Bệnh lây lan nhanh chóng qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus. Mỗi năm, hàng triệu người trên thế giới mắc cúm mùa, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cúm mùa gây ra từ 3 đến 5 triệu ca bệnh nghiêm trọng và khoảng 290.000 - 650.000 ca tử vong trên toàn cầu mỗi năm. Tại Việt Nam, Bộ Y tế ghi nhận hàng trăm nghìn ca mắc cúm mùa mỗi năm, đặc biệt gia tăng vào mùa đông xuân.
2. Triệu Chứng Của Cúm Mùa
Các triệu chứng của cúm mùa thường xuất hiện đột ngột và vô cùng dễ nhận biết bao gồm:
Sốt cao (thường trên 38°C)
Ho khan, đau họng
Chảy nước mũi, nghẹt mũi
Đau cơ, đau đầu, mệt mỏi
Ớn lạnh, đổ mồ hôi
Buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy (phổ biến hơn ở trẻ em)
3. Nhóm Đối Tượng Có Nguy Cơ Cao
Cúm mùa có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm có nguy cơ cao bị biến chứng nặng gia đình luôn phải chú ý và có những biện pháp phòng chống bao gồm:
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi
Người cao tuổi (trên 65 tuổi)
Phụ nữ mang thai
Người mắc bệnh mãn tính (bệnh tim, tiểu đường, suy giảm miễn dịch)
Nhân viên y tế (do tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân)
4. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Cúm Mùa
Mặc dù đa số trường hợp cúm có thể tự khỏi, nhưng đối với người có hệ miễn dịch yếu, bệnh có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như:
Viêm phổi (Pneumonia)
Định nghĩa: Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng ở phổi, gây viêm các túi khí (phế nang) và có thể làm đầy dịch hoặc mủ.
Nguyên nhân:
Vi khuẩn: Phổ biến nhất là Streptococcus pneumoniae.
Virus: Ví dụ như virus cúm, RSV, hoặc SARS-CoV-2 (gây COVID-19).
Nấm: Ít phổ biến hơn, thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.
Triệu chứng:
Sốt cao, ớn lạnh.
Ho có đờm (đờm có thể màu vàng, xanh, hoặc lẫn máu).
Khó thở, đau ngực khi thở hoặc ho.
Mệt mỏi, chán ăn.
Biến chứng:
Suy hô hấp cấp (do phổi không cung cấp đủ oxy cho cơ thể).
Nhiễm trùng huyết (sepsis).
Áp xe phổi.
Điều trị:
Kháng sinh (nếu do vi khuẩn).
Thuốc kháng virus (nếu do virus).
Hỗ trợ hô hấp (oxy, thở máy trong trường hợp nặng).
Viêm phế quản (Bronchitis)
Định nghĩa: Viêm phế quản là tình trạng viêm niêm mạc ống phế quản, dẫn đến ho và tiết nhiều đờm.
Phân loại:
Cấp tính: Thường do nhiễm virus (cảm lạnh, cúm).
Mãn tính: Liên quan đến hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với chất kích thích đường hô hấp.
Triệu chứng:
Ho kéo dài (có đờm hoặc không)
.Khó thở, thở khò khè.
Sốt nhẹ, mệt mỏi.
Biến chứng:
Viêm phổi.
Suy hô hấp (ở người có bệnh nền).
Điều trị:
Thuốc giảm ho, long đờm.
Kháng sinh (nếu có nhiễm khuẩn).
ránh khói thuốc và chất kích thích.
Viêm xoang (Sinusitis)
Định nghĩa: Viêm xoang là tình trạng viêm niêm mạc các xoang cạnh mũi, thường do nhiễm trùng hoặc dị ứng.
Phân loại:
Cấp tính: Kéo dài dưới 4 tuần.
Mãn tính: Kéo dài hơn 12 tuần.
Triệu chứng:
Nghẹt mũi, chảy nước mũi (có thể màu vàng hoặc xanh).
Đau mặt, đau đầu (đặc biệt ở vùng trán, má).
Giảm khứu giác.
Sốt, mệt mỏi.
Biến chứng:
Nhiễm trùng lan rộng (viêm màng não, áp xe não).
Viêm họng, viêm tai giữa.
Điều trị:
Thuốc kháng sinh (nếu do vi khuẩn).
Thuốc thông mũi, kháng histamine.
Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
Viêm tai giữa (Otitis Media)
Định nghĩa: Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm ở tai giữa, phổ biến ở trẻ em.
Nguyên nhân:
Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
Biến chứng từ cảm lạnh hoặc viêm họng.
Triệu chứng:
Đau tai, ù tai.
Sốt, chán ăn (ở trẻ em).
Chảy dịch từ tai (nếu màng nhĩ bị vỡ).
Biến chứng:
Thủng màng nhĩ.
Giảm thính lực.
Viêm xương chũm (nhiễm trùng lan vào xương).
Điều trị:
Thuốc giảm đau, hạ sốt.
Kháng sinh (nếu do vi khuẩn)
.Theo dõi và phẫu thuật nếu cần (đặt ống thông tai).
Những bệnh có thể khiến cúm trầm trọng hơn
Hen suyễn Asthma):
Nhiễm trùng hô hấp (như viêm phổi, viêm phế quản) có thể kích hoạt cơn hen cấp, gây khó thở nghiêm trọng.
Điều trị: Dùng thuốc giãn phế quản, corticosteroid, và kiểm soát nhiễm trùng.
Tiểu đường (Diabetes):
Nhiễm trùng làm tăng đường huyết do căng thẳng và giảm hiệu quả của insulin.
Điều trị: Theo dõi đường huyết chặt chẽ, điều chỉnh thuốc.
Bệnh tim mạch:
Nhiễm trùng làm tăng gánh nặng lên tim, có thể dẫn đến suy tim hoặc nhồi máu cơ tim
.Điều trị: Kiểm soát nhiễm trùng, dùng thuốc hỗ trợ tim mạch.
5. Cách Phòng Chống Cúm Mùa Hiệu Quả
Tiêm vắc-xin cúm hàng năm
Tiêm vắc-xin là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm mùa. Vắc-xin giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh và biến chứng nghiêm trọng. Một số loại vắc-xin phổ biến gồm:
Vắc-xin cúm bất hoạt (IIV): Dành cho mọi đối tượng từ 6 tháng tuổi trở lên.
Vắc-xin cúm sống giảm độc lực (LAIV): Dành cho người từ 2 đến 49 tuổi, không dùng cho phụ nữ mang thai.
Giữ vệ sinh cá nhân
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
Hạn chế dùng tay chạm vào mặt, mũi, miệng
Che miệng khi ho, hắt hơi
Tăng cường sức đề kháng
Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, bổ sung vitamin C
Tập luyện thể dục, giữ gìn giấc ngủ đầy đủ
Hạn chế tiếp xúc với người bị cúm
Tránh đến nơi đông người khi có dấu hiệu dịch bệnh
Đeo khẩu trang khi đi ra ngoài
6. Cách Xử Lý Khi Bị Cúm
Nghỉ ngơi và uống nhiều nước
Nghỉ ngơi:
Cơ thể cần năng lượng để chống lại virus cúm, vì vậy hãy nghỉ ngơi đầy đủ. T
ránh làm việc quá sức hoặc vận động mạnh.
Uống nhiều nước:
Cúm có thể gây mất nước do sốt, đổ mồ hôi, và chảy nước mũi.
Uống nước lọc, nước trái cây, súp, hoặc dung dịch điện giải (Oresol) để bù nước.
Tránh đồ uống có cồn hoặc caffeine vì chúng có thể làm mất nước thêm.
Dùng thuốc hạ sốt, giảm đau
Thuốc thường dùng:
Paracetamol (Acetaminophen): Liều dùng thông thường là 500mg–1000mg mỗi 4–6 giờ (không vượt quá 4000mg/ngày).
Ibuprofen: Liều dùng thông thường là 200mg–400mg mỗi 6–8 giờ (nếu không có chống chỉ định).
Lưu ý:
Tuân thủ liều lượng và khoảng cách giữa các lần uống theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
Không dùng Aspirin cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên vì nguy cơ mắc hội chứng Reye (một bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm).
Dùng thuốc kháng virus (nếu có chỉ định)
Thuốc kháng virus:
Oseltamivir (Tamiflu): Thuốc kháng virus phổ biến, hiệu quả nhất khi dùng trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng.
Zanamivir (Relenza): Dạng hít, cũng cần dùng sớm để có hiệu quả tốt nhất.
Chỉ định:
Người có nguy cơ biến chứng cao (người già, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền).
Người có triệu chứng nặng hoặc kéo dài.
Lưu ý:
Chỉ dùng thuốc kháng virus khi có chỉ định của bác sĩ.
Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
Theo dõi triệu chứng và đi khám ngay nếu cần
Triệu chứng cần theo dõi:
Sốt cao không giảm sau 2–3 ngày.
Khó thở, thở nhanh, hoặc đau tức ngực.
Da xanh tím, môi tái (dấu hiệu thiếu oxy).
Lú lẫn, chóng mặt, hoặc không tỉnh táo.
Nôn nhiều, không thể uống nước.
Triệu chứng cải thiện rồi đột ngột nặng trở lại.
Khi nào cần đi khám:
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (người già, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền).
Hạn chế tiếp xúc với người khác, đặc biệt là người già, trẻ nhỏ, và người có hệ miễn dịch yếu.
Đeo khẩu trang khi cần tiếp xúc.
Vệ sinh cá nhân:
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
Che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay.
Tiêm phòng cúm
Tiêm vaccine cúm hàng năm là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm và giảm nguy cơ biến chứng.
Đặc biệt quan trọng đối với nhóm nguy cơ cao (người già, trẻ em, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền).
7. Kết Luận
Cúm mùa là căn bệnh phổ biến và các triệu chứng có phần dễ dàng nhận thấy khiến cho người mắc nhưng cũng tiềm ẩn nguy hiểm. Việc tiêm vắc-xin, giữ vệ sinh, tăng cường sức đề kháng và nhắc nhở biện pháp phòng chống sẽ giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả nhất.